🌟 무선 전화 (無線電話)

1. 전선을 연결하지 않고 사용하는 전화.

1. ĐIỆN THOẠI KHÔNG DÂY: Điện thoại sử dụng mà không cần kết nối dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 무선 전화.
    Internet wireless phone.
  • Google translate 무선 전화를 걸다.
    Make a radio call.
  • Google translate 무선 전화를 설치하다.
    Install a wireless phone.
  • Google translate 무선 전화를 사용하다.
    Use a wireless phone.
  • Google translate 무선 전화로 전화하다.
    Call on the radio.
  • Google translate 형은 화장실에서 무선 전화로 계속 애인과 통화를 했다.
    My brother kept talking to his lover on the wireless phone in the bathroom.
  • Google translate 무선 전화로 전화를 하면 이동하면서 받을 수 있어서 편리하다.
    It's convenient to call on the wireless phone and get it on the move.
  • Google translate 형, 무선 전화가 고장 났는지 안 되네?
    Brother, is the radio out of order?
    Google translate 방전되어서 그런 것 같으니까 충전하면 돼.
    I think it's because it's discharged, so you can charge it.
Từ tham khảo 유선 전화(有線電話): 전선을 연결하여 사용하는 전화.

무선 전화: wireless telephone; wireless phone,むせんでんわ【無線電話】,téléphonie sans fil,teléfono móvil, aparato telefónico inalámbrico,الهاتف اللاسلكي,радио долгионы  телефон утас.,điện thoại không dây,โทรศัพท์ไร้สาย,telepon nirkabel, telepon wireless,радиотелефон, рация,无线电话,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 무선 전화 (無線電話) @ Giải nghĩa

🗣️ 무선 전화 (無線電話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255)